vừa lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vừa lòng+ adj
- satisfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vừa lòng"
- Những từ có chứa "vừa lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 582